Có 2 kết quả:

无坚不摧 wú jiān bù cuī ㄨˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄟ無堅不摧 wú jiān bù cuī ㄨˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) no stronghold one cannot overcome (idiom); to conquer every obstacle
(2) nothing one can't do
(3) to carry everything before one

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) no stronghold one cannot overcome (idiom); to conquer every obstacle
(2) nothing one can't do
(3) to carry everything before one

Bình luận 0